Có 2 kết quả:
导游 dǎo yóu ㄉㄠˇ ㄧㄡˊ • 導遊 dǎo yóu ㄉㄠˇ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tour guide
(2) guidebook
(3) to conduct a tour
(2) guidebook
(3) to conduct a tour
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tour guide
(2) guidebook
(3) to conduct a tour
(2) guidebook
(3) to conduct a tour
Bình luận 0